detection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detection
Phát âm : /di'tekʃn/
+ danh từ
- sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra
- sự nhận thấy, sự nhận ra
- (rađiô) sự tách sóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
detecting detective work sleuthing signal detection catching espial spying spotting sensing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detection":
decoction dedication deduction dejection detection detestation diction digestion dissection
Lượt xem: 573