diction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diction
Phát âm : /'dikʃn/
+ danh từ
- cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói)
- cách phát âm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wording phrasing phraseology choice of words verbiage enunciation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diction":
decoction dedication deduction dejection detection dictation diction dictum digestion dissection - Những từ có chứa "diction":
addiction benediction cocaine addiction collegiate dictionary contradiction contradiction in terms desk dictionary diction dictionary dictionary definition more...
Lượt xem: 529