dire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dire
Phát âm : /'daiə/
+ tính từ
- thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng
- with dire crueltry
với sự tàn bạo kinh khủng
- with dire crueltry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dire":
dairy dare dear dearie deary deer deter diary dire dither more... - Những từ có chứa "dire":
bidirectional dire dire straits direct direct action direct antonym direct contrast direct correlation direct current direct discourse more...
Lượt xem: 606