dare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dare
Phát âm : /deə/
+ danh từ
- sự dám làm
- sự thách thức
- to take a dare
nhận lời thách
- to take a dare
+ ngoại động từ (dared, durst; dared)
- dám, dám đương đầu với
- he did not dare to come; he dared not come
nó không dám đến
- how dare you speak like this?
tại sao anh dám nói như vậy?
- to dare any danger
dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
- he did not dare to come; he dared not come
- thách
- I dare you to do it
tôi thách anh làm điều đó
- I dare you to do it
- I dare say
- tôi dám chắc
- I dare swear
- tôi dám chắc là như vậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dare"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dare":
dairy dare datura dear dearie deary deer deter diary dire more... - Những từ có chứa "dare":
dare dare-devil daredevilry daredeviltry outdare - Những từ có chứa "dare" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dám không dám đâu dám hở môi hang hùm bóp bụng nhà chùa nghi hoặc
Lượt xem: 641