--

dare

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dare

Phát âm : /deə/

+ danh từ

  • sự dám làm
  • sự thách thức
    • to take a dare
      nhận lời thách

+ ngoại động từ (dared, durst; dared)

  • dám, dám đương đầu với
    • he did not dare to come; he dared not come
      nó không dám đến
    • how dare you speak like this?
      tại sao anh dám nói như vậy?
    • to dare any danger
      dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
  • thách
    • I dare you to do it
      tôi thách anh làm điều đó
  • I dare say
    • tôi dám chắc
  • I dare swear
    • tôi dám chắc là như vậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dare"
Lượt xem: 572