--

deviant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deviant

+ Adjective

  • khác biệt rõ ràng so với quy tắc, tiêu chuẩn đã được chấp nhận; lầm lạc, hư hỏng, khác thường

+ Noun

  • một người có hành vi sai lệch so với những quy chuẩn được mọi người chấp nhận, đặc biệt là về hành vi tình dục; người lầm đường lạc lối, người hư hỏng, người đồi bại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deviant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "deviant"
    defiant deviant
Lượt xem: 1133