--

riotous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riotous

Phát âm : /'raiətəs/

+ tính từ

  • ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)
  • hỗn loạn, náo loạn
  • bừa bâi, phóng đãng
    • to lead a riotous life
      sống một cuộc đời phóng đãng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riotous"
Lượt xem: 536