dew-point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dew-point
Phát âm : /'dju:pɔint/
+ danh từ
- điểm sương
- độ nhiệt ngưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dew-point"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dew-point":
dead-point dew-point - Những từ có chứa "dew-point" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỗ điểm bước ngoặt rắp chứng minh chĩa vạch quan điểm sở đoản lập trường more...
Lượt xem: 435