dexter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dexter
Phát âm : /'dekstə/
+ tính từ
- phải, bên phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dexter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dexter":
destrier dexter digester doctor duster Decatur - Những từ có chứa "dexter":
ambidexter ambidexterity ambidexterous ambidexterousness dexter dexterity dexterous
Lượt xem: 708