dialect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dialect
Phát âm : /'daiəlekt/
+ danh từ
- tiếng địa phương, phương ngôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dialect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dialect":
delict dialect dualist - Những từ có chứa "dialect":
dialect dialect atlas dialect geography dialectal dialectic dialectical dialectical materialism dialectician dialectics dialectologist more... - Những từ có chứa "dialect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phương ngữ phương ngôn Cao Bằng Mường
Lượt xem: 539