idiom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idiom
Phát âm : /'idiəm/
+ danh từ
- thành ngữ
- đặc ngữ
- cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
- Shakespeare's idiom
cách diễn đạt của Sếch-xpia
- Shakespeare's idiom
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idiomatic expression phrasal idiom set phrase phrase artistic style dialect accent parlance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idiom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "idiom":
idem idiom iodine item - Những từ có chứa "idiom":
basidiomycetes basidiomycetous chytridiomycetes class basidiomycetes class chytridiomycetes coccidiomycosis idiom idiomatic idiomatical idiomaticalness more... - Những từ có chứa "idiom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuột hỏi vặn buồm giật mình hoại thân hết trọi chê thành ngữ
Lượt xem: 485