--

diapason stop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diapason stop

+ Noun

  • (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diapason stop"
Lượt xem: 289