--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diapason stop
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diapason stop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diapason stop
+ Noun
(âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diapason stop"
Những từ có chứa
"diapason stop"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bịt
ngừng bước
chấm
âm thoa
chắn
bít
ngưng
giữ lại
ken
chặn
more...
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
diapason stop
:
(âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu