--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diapir
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diapir
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diapir
+ Noun
(địa chất học) Nếp trồi, nếp uốn điapia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diapir"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diapir"
:
dapper
devoir
diaper
dibber
didapper
differ
dipper
diver
doper
duper
more...
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
diapir
:
(địa chất học) Nếp trồi, nếp uốn điapia