diatomaceous earth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diatomaceous earth
Phát âm : /,daiətə'meiʃəs'ə:θ/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) điatomit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diatomite kieselguhr
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diatomaceous earth"
Lượt xem: 1208