digest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digest
Phát âm : /'daidʤest /
+ danh từ
- sách tóm tắt (chủ yếu là luật)
- tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest]
+ ngoại động từ
- phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
- suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
- tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
- (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
- đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
- nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
- to digest an insult
nuốt nhục, chịu nhục
- to digest an insult
- ninh, sắc (một chất trong rượu...)
+ nội động từ
- tiêu, tiêu hoá được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compilation condense concentrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "digest":
deceit deist deject desist detect detest didst digest dight digit more... - Những từ có chứa "digest":
digest digester digestibility digestible digestibleness digestion digestive digestive fluid digestive gland digestive juice more... - Những từ có chứa "digest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiêu hóa tạp chí nhịn nhục lãnh hội tiêu giản yếu bụng dạ nộm
Lượt xem: 1338
Từ vừa tra