valor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valor
Phát âm : /'vælə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) valour
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "valor":
valor valour valuer velar volar - Những từ có chứa "valor":
ad valorem devalorize revalorization revalorize valor valorise valorization valorize valorous
Lượt xem: 1214