distinction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinction
Phát âm : /dis'tiɳkʃn/
+ danh từ
- sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau
- distinction without a difference
điều phân biệt thực ra không có gì là khác nhau, điều phân biệt giả tạo
- all without distinction
tất cả không phân biệt
- distinction without a difference
- nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn)
- to lack distinction
thiếu màu sắc riêng, thiếu độc đáo
- to lack distinction
- dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu
- sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng
- to treat with distinction
biệt đãi, trọng vọng
- to treat with distinction
- sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
- men of distinction
những người lỗi lạc
- men of distinction
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eminence preeminence note differentiation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinction"
- Những từ có chứa "distinction":
contradistinction distinction - Những từ có chứa "distinction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khu biệt hắc bạch quần áo
Lượt xem: 540