--

distinction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinction

Phát âm : /dis'tiɳkʃn/

+ danh từ

  • sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau
    • distinction without a difference
      điều phân biệt thực ra không có gì là khác nhau, điều phân biệt giả tạo
    • all without distinction
      tất cả không phân biệt
  • nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn)
    • to lack distinction
      thiếu màu sắc riêng, thiếu độc đáo
  • dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu
  • sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng
    • to treat with distinction
      biệt đãi, trọng vọng
  • sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
    • men of distinction
      những người lỗi lạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinction"
Lượt xem: 531