diffuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffuse
Phát âm : /di'fju:s/
+ tính từ
- (vật lý) khuếch tán
- diffuse light
ánh sáng khuếch tán
- diffuse light
- rườm rà, dài dòng (văn)
+ ngoại động từ
- truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
- to diffuse knowledge
truyền bá kiến thức
- to diffuse knowledge
- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
+ nội động từ
- tràn, lan
- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soft diffused permeate pervade penetrate interpenetrate imbue riddle spread spread out fan out - Từ trái nghĩa:
hard concentrated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffuse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diffuse":
diabase diffuse dipus doofus - Những từ có chứa "diffuse":
diffuse diffuse nebula diffused diffuseness diffuser undiffused - Những từ có chứa "diffuse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phổ biến dài dòng khuếch tán đại cà sa lừng
Lượt xem: 855