concentrated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentrated
Phát âm : /'kɔnsentreitid/
+ tính từ
- tập trung
- concentrated fire
hoả lực tập trung
- concentrated fire
- (hoá học) cô đặc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
saturated hard - Từ trái nghĩa:
unsaturated soft diffuse diffused distributed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentrated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concentrated":
concentrate concentrated - Những từ có chứa "concentrated":
concentrated concentrated fire - Những từ có chứa "concentrated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đậm đặc đổ dồn chụm Hoàng Hoa Thám Hà Tĩnh
Lượt xem: 439