--

concentrated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentrated

Phát âm : /'kɔnsentreitid/

+ tính từ

  • tập trung
    • concentrated fire
      hoả lực tập trung
  • (hoá học) cô đặc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentrated"
Lượt xem: 439