--

direction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: direction

Phát âm : /di'rekʃn/

+ danh từ

  • sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản
    • to assume the direction of an affair
      nắm quyền điều khiển một công việc
  • ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
    • directions for use
      lời hướng dẫn cách dùng
    • to give directions
      ra chỉ thị
  • phương hướng, chiều, phía, ngả
    • in the direction of...
      về hướng (phía...)
  • mặt, phương diện
    • improvement in many directions
      sự cải tiến về nhiều mặt
  • (như) directorate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "direction"
Lượt xem: 771