--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dirty war
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dirty war
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirty war
+ Noun
cuộc chiến tranh bẩn thỉu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirty war"
Những từ có chứa
"dirty war"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bẩn
bẩn thỉu
rếch
khè
dơ
lem
cáu
nhơ bẩn
ô uế
ngập ngụa
more...
Lượt xem: 123
Từ vừa tra
+
dirty war
:
cuộc chiến tranh bẩn thỉu