--

disarm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarm

Phát âm : /dis'ɑ:m/

+ ngoại động từ

  • lột vũ khí, tước vũ khí
  • đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)
  • tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)
  • tước hết khả năng tác hại
  • làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai)

+ nội động từ

  • giảm quân bị, giải trừ quân bị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disarm"
Lượt xem: 522