discern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discern
Phát âm : /di'sə:n/
+ động từ
- nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt
- to discern good and bad; to discern good from bad; to discern between good and bad
phân biệt tốt xấu
- to discern good and bad; to discern good from bad; to discern between good and bad
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spot recognize recognise distinguish pick out make out tell apart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discern":
disarm discern discrown dishorn - Những từ có chứa "discern":
discern discernability discernible discerning discernment indiscernibility indiscernible indiscernibleness undiscernible undiscerning
Lượt xem: 657