dissemble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissemble
Phát âm : /di'sembl/
+ ngoại động từ
- che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
- không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)
+ nội động từ
- che giấu động cơ, giấu giếm ý định
- giả vờ, giả trá, giả đạo đức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissemble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissemble":
disassemble dissemble disassembly - Những từ có chứa "dissemble":
dissemble dissembler undissembled
Lượt xem: 549