--

shod

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shod

Phát âm : /ʃu:/

+ danh từ

  • giày
  • sắt bị móng (ngựa...)
  • miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
  • vật hình giày
  • dead men's shoes
    • tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
  • he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
    • chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • to be in someone's shoe
    • ở vào tình cảnh của ai
  • to die in one's shoes
    • chết bất đắc kỳ tử; chết treo
  • to put the shoe on the right foot
    • phê bình đúng, phê bình phải
  • to step into someone's shoe
    • thay thế ai
  • that is another pair of shoes
    • đó lại là vấn đề khác
  • that's where the shoe pinches
    • (xem) pinch

+ ngoại động từ shod

  • đi giày (cho ai)
  • đóng móng (ngựa)
  • bịt (ở đầu)
    • a pole shod with iron
      cái sào đầu bịt sắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shod"
Lượt xem: 465

Từ vừa tra