discard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discard
Phát âm : /'diskɑ:d/
+ danh từ (đánh bài)
- sự chui bài, sự dập bài
- quân chui bài, quân bài dập
+ ngoại động từ
- (đánh bài) chui, dập
- bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
- đuổi ra, thải hồi (người làm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discard"
Lượt xem: 663