discarded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discarded+ Adjective
- đã bị ném đi, vứt bỏ, loại bỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cast-off(a) throwaway(a) thrown-away(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discarded"
Lượt xem: 512