mow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mow
Phát âm : /mou/
+ danh từ
- đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
- nơi để rơm rạ
+ danh từ
- cái bĩu môi, cái nhăn mặt
+ nội động từ
- bĩu môi, nhăn mặt
+ ngoại động từ mowed; mowed; mown
- cắt, gặt (bằng liềm, hái)
- to mow down
- to mow off
- cắt (cỏ)
- (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mow"
Lượt xem: 1119