discreet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discreet
Phát âm : /dis'kri:t/
+ tính từ
- thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói)
- biết suy xét, khôn ngoan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
circumspect discerning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discreet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discreet":
discredit discreet discrete disroot dissert decreed discarded - Những từ có chứa "discreet":
discreet discreetness indiscreet indiscreetness
Lượt xem: 586