disclose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disclose
Phát âm : /dis'klouz/
+ ngoại động từ
- mở ra; vạch trần ra, để lộ ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disclose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disclose":
disclose dislike - Những từ có chứa "disclose":
disclose disclosed undisclosed
Lượt xem: 636