--

contented

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contented

Phát âm : /kən'tentid/

+ tính từ

  • bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
    • to keep someone contented
      làm vừa lòng ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contented"
Lượt xem: 544