discuss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discuss
Phát âm : /dis'kʌs/
+ ngoại động từ
- thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)
- ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hash out talk over discourse talk about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discuss"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discuss":
degauss diocese disc disci discus discuss disease disguise dishouse disuse more... - Những từ có chứa "discuss":
discuss discussant discussible discussion discussion section undiscussed - Những từ có chứa "discuss" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn soạn bàn luận binh bị thảo luận đàm luận tranh luận biện luận bất tất bàn tính bàn tán more...
Lượt xem: 784