discrete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discrete
Phát âm : /dis'kri:t/
+ tính từ
- riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
- discrete space
(toán học) không gian rời rạc
- discrete space
- (triết học) trừu tượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discrete"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discrete":
desecrate discredit discreet discrete disrate discredited - Những từ có chứa "discrete":
discrete discreteness indiscrete
Lượt xem: 673