disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disease
Phát âm : /di'zi:z/
+ danh từ
- bệnh, bệnh tật
- (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disease"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disease":
decease diocese discus discuss disease disguise dishouse disseise disseize disuse more... - Những từ có chứa "disease":
addison's disease blue disease bright's disease communicable disease congenital disease contagious disease coronary heart disease coronary-artery disease creutzfeldt-jakob disease crohn's disease more... - Những từ có chứa "disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt chẩn bịnh nhuốm bệnh tật nhiễm bịnh chứng bịnh hột xoài more...
Lượt xem: 545