disguise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disguise
Phát âm : /dis'gaiz/
+ danh từ
- sự trá hình, sự cải trang
- quần áo cải trang
- sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối
- sự che giấu, sự che đậy
- a blessing in disguise
- (xem) blessing
+ ngoại động từ
- trá hình, cải trang
- to disguise onself as...
cải trang là...
- to disguise onself as...
- nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)
- che giấu, che đậy
- to disguise one's intention
che đậy ý định của mình
- to disguise one's intention
- to be disguissed with liquour
- (xem) liquour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
camouflage mask
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disguise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disguise":
discus discuss disease disguise dishouse disseise disseize disuse - Những từ có chứa "disguise":
disguise disguised disguisement undisguised - Những từ có chứa "disguise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giả dạng cải trang cải dạng biến tướng che hóa trang dạng nam trang giả trang giả more...
Lượt xem: 684