boarding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boarding
Phát âm : /'bɔ:diɳ/
+ danh từ
- sự lót ván, sự lát ván
- sự đóng bìa cứng (sách)
- sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
- sự lên tàu, sự đáp tau
- (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embarkation embarkment - Từ trái nghĩa:
debarkation disembarkation disembarkment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boarding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boarding":
boarding breeding brooding - Những từ có chứa "boarding":
boarding boarding-house boarding-out boarding-school boarding-ship - Những từ có chứa "boarding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà trọ chứa
Lượt xem: 428