disembarkation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disembarkation
Phát âm : /,disembɑ:'keiʃn/
+ danh từ
- sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xuống xe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debarkation disembarkment - Từ trái nghĩa:
boarding embarkation embarkment
Lượt xem: 515