embarkation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embarkation
Phát âm : /em'bɑ:'keiʃn/
+ danh từ
- sự cho lên tàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boarding embarkment - Từ trái nghĩa:
debarkation disembarkation disembarkment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embarkation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embarkation":
embarkation embrocation - Những từ có chứa "embarkation":
disembarkation embarkation
Lượt xem: 668