dishevel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishevel
Phát âm : /di'ʃevəl/
+ ngoại động từ
- làm rối bời, làm xoã ra (tóc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishevel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dishevel":
dishevel dispel dishful - Những từ có chứa "dishevel":
dishevel disheveled disheveled dishevelled dishevelment
Lượt xem: 408