tousle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tousle
Phát âm : /'tauzl/
+ ngoại động từ
- làm bù, làm rối (tóc)
- làm nhàu (quần áo)
- giằng co, co kéo (với người nào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tousle"
Lượt xem: 407