disillusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disillusion
Phát âm : /,disi'lu:ʤn/ Cách viết khác : (disillusionise) /,disi'lu:ʤənaiz/ (disillusionize) /,disi'l
+ danh từ
- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng
- sự không có ảo tưởng
+ ngoại động từ
- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng
- làm cho không có ảo tưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disenchantment disillusionment disenchant - Từ trái nghĩa:
enchant enrapture transport enthrall ravish enthral delight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disillusion"
- Những từ có chứa "disillusion":
disillusion disillusioned disillusionise disillusionize disillusionment
Lượt xem: 543