--

ravish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravish

Phát âm : /'ræviʃ/

+ ngoại động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi
  • cướp đi mất (cái chết, biến cố...)
    • to be ravished from the world by death
      bị thần chết cướp đi mất
  • hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)
  • làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ravish"
Lượt xem: 657