--

enchant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchant

Phát âm : /in'tʃɑ:nt/

+ ngoại động từ

  • bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • làm say mê, làm vui thích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enchant"
Lượt xem: 640