--

disinclination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinclination

Phát âm : /,disinkli'neiʃn/

+ danh từ

  • sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
    • to have a disinclination to (for) something
      không thích cái gì
    • to have a disinclination to do something
      không thích làm gì
Từ liên quan
Lượt xem: 332