--

indisposition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indisposition

Phát âm : /,indispə'ziʃn/ Cách viết khác : (indisposedness) /,indis'pouzidnis/

+ danh từ

  • (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)
  • (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)
  • sự khó ở, sự se mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indisposition"
  • Những từ có chứa "indisposition" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phong hàn phải khi
Lượt xem: 296