--

hesitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hesitation

Phát âm : /,hezi'teiʃn/

+ danh từ

  • (như) hesitance
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hesitation"
  • Những từ có chứa "hesitation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    do dự ngần ngại
Lượt xem: 554