--

reluctance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reluctance

Phát âm : /ri'lʌktəns/

+ danh từ

  • sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
    • to show reluctance do do something
      tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
    • to affect reluctance
      làm ra bộ miễn cưỡng
  • (điện học) từ tr
Từ liên quan
Lượt xem: 484