--

disleave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disleave

Phát âm : /dis'li:f/ Cách viết khác : (disleave) /dis'li:v/

+ ngoại động từ

  • tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disleave"
Lượt xem: 321