--

dismount

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismount

Phát âm : /'dis'maunt/

+ nội động từ

  • xuống (ngựa, xe...)

+ ngoại động từ

  • cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)
  • làm ngã ngựa
  • khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
  • (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismount"
Lượt xem: 434