--

disjoint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjoint

Phát âm : /dis'dʤɔint/

+ ngoại động từ

  • tháo rời ra
  • tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disjoint"
Lượt xem: 558