dissent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissent
Phát âm : /di'sent/
+ danh từ
- sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến
- (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống
+ nội động từ
- (+ from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến
- (tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissent":
decent dehiscent descant descend descent discount disjoint dismount dissent dissonant more... - Những từ có chứa "dissent":
dissent dissenter dissentient dissenting dissenting opinion dissenting vote dissentingly dissentious
Lượt xem: 808